Data Structure and Algorithm with C / (Record no. 10416)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00980nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240130094654.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2018 vm ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781783323685 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.73 |
Chỉ số cutter | PAL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pal, Debdutta |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Data Structure and Algorithm with C / |
Thông tin trách nhiệm | Debdutta Pal, Suman Halder |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | UK : |
Nhà xuất bản | Alpha Science, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 352 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data structures (Computer science) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cấu trúc dữ liệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Halder, Suman |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=173940">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=173940</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS3050 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS3050 |
Tên học phần | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
-- | Data Structures and Algorithms |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3050 |
Tên học phần | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
-- | Data Structures and Algorithms |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.73 PAL 2018 | HL.1/00713 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 005.73 PAL 2018 | TVB.1/00168 | 27/02/2025 | 28/12/2023 | Giáo trình | 1 | 15/04/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2024 | 005.73 PAL 2018 | TVB.1/00241 | 27/02/2025 | 10/01/2024 | Giáo trình | 1 | 07/11/2024 |