Nghệ thuật tư duy chiến lược / (Record no. 10466)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01272nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240808090111.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8935251405002 |
Giá bìa | 239.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4012 |
Chỉ số cutter | DIX |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dixit, Avinash K. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Nghệ thuật tư duy chiến lược / |
Thông tin trách nhiệm | Avinash K Dixit & Barry J Nalebuff ; Dịch giả: Kim Phúc |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Lao Động ; Công ty Sách Alpha |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 539 tr. ; |
Khổ cỡ | 16 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Thông qua Nghệ thuật tư duy chiến lược, bạn sẽ thấy "những người thành công" trong mọi lĩnh vực từ giải trí đến chính trị, từ giáo dục đến thể thao, v.v... đạt thành công vang dội là nhờ luôn nắm vững lý thuyết trò chơi hay nghệ thuật tư duy chiến lược, với khả năng dự đoán những động thái tiếp theo của người cùng chơi, trong khi biết rõ rằng đối thủ đang cố gắng làm điều tương tự với mình. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lí |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập kế hoạch |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Chiến lược |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lí thuyết trò chơi |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nalebuff, Barry J. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kim Phúc - dịch |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 04/01/2024 | 2 | 4 | 658.4012 DIX 2023 | HL.2/00003 | 06/08/2024 | 21/06/2024 | 04/01/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 06/01/2024 | 1 | TVB.2/00211 | 14/05/2024 | 16/04/2024 | 06/01/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 08/01/2024 | 2 | 3 | V-B7/02968 | 15/07/2024 | 15/07/2024 | 08/01/2024 | Sách tham khảo | 20/09/2024 |