Phía sau nghi can X / (Record no. 10469)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01238nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240129105720.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8935235221949 |
Giá bìa | 109.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 895.636 |
Chỉ số cutter | KEI |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Keigo, Higashino |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Phía sau nghi can X / |
Thông tin trách nhiệm | Higashino Keigo ; Dịch giả: Trương Thùy Lan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Hội Nhà Văn ; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 396 tr. ; |
Khổ cỡ | 14 x 20.5 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Với một giọng văn tỉnh táo và dung dị, Higashino Keigo đã đem đến cho độc giả hơn cả một cuốn tiểu thuyết trinh thám. Mô tả tội ác không phải điều hấp dẫn nhất ở đây, mà còn là những giằng xé nội tâm thầm kín, những nhân vật bình dị, và sự quan tâm sâu sa tới con người. Tác phẩm đã đem lại cho Higashino Keigo Giải Naoki lần thứ 134, một giải thưởng văn học lâu đời sánh ngang giải Akutagawa tại Nhật. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn học Nhật Bản |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiểu thuyết |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương Thùy Lan - dịch |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 08/01/2024 | 1 | V-B7/02974 | 25/04/2024 | 10/04/2024 | 08/01/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 04/01/2024 | 7 | 6 | 895.636 KEI 2023 | HL.2/00021 | 05/07/2024 | 04/07/2024 | 04/01/2024 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 06/01/2024 | 4 | 2 | TVB.2/00204 | 28/08/2024 | 15/06/2024 | 06/01/2024 | Sách tham khảo |