Digital Communications / (Record no. 10484)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00949nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118164509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240104b2008 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780072957167 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.38 |
Chỉ số cutter | PRO |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Proakis, John |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Digital Communications / |
Thông tin trách nhiệm | John Proakis, Masoud Salehi |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 596 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Digital Communications |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông kỹ thuật số |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Salehi, Masoud |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=78048&f=nhande&v=Digital+Communications">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=78048&f=nhande&v=Digital+Communications</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3141 |
Tên học phần | Hệ thống truyền tin |
-- | Transmission of Information |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3158 |
Tên học phần | Truyền thông số và mã hóa |
-- | Communication and Coding |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 04/01/2024 | 2 | 621.38 PRO 2008 | TVB.1/00222 | 21/05/2024 | 11/05/2024 | 04/01/2024 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 04/01/2024 | 621.38 PRO 2008 | TVB.1/00223 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Sách tham khảo |