Python for Data Analysis: (Record no. 10546)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00944nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240924155608.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240118b2022 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781098104030 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.13 |
Chỉ số cutter | MCK |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McKinney, Wes |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Python for Data Analysis: |
Phần còn lại của nhan đề | Data Wrangling with pandas, NumPy, and Jupyter / |
Thông tin trách nhiệm | Wes McKinney |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | USA : |
Nhà xuất bản | O'Reilly Media, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 561 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174664&f=nhande&v=Python+for+Data+Analysis+%3a+Data+Wrangling+with+pandas%2c+NumPy%2c+and+Jupyter">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174664&f=nhande&v=Python+for+Data+Analysis+%3a+Data+Wrangling+with+pandas%2c+NumPy%2c+and+Jupyter</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3274 |
Tên học phần | Ngôn ngữ lập trình cho khoa học dữ liệu |
-- | Programming Language for Data Science |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3047 |
Tên học phần | Lập trình Python |
-- | Phython programming |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/01/2024 | 3 | 005.13 MCK 2022 | TVB.1/00399 | 24/10/2024 | 11/10/2024 | 18/01/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/01/2024 | 1 | 005.13 MCK 2022 | TVB.1/00443 | 17/09/2024 | 17/06/2024 | 22/01/2024 | Giáo trình |