Toán học cao cấp : (Record no. 10554)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01348nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133502 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240205091919.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120521s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 #4 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Chỉ số cutter | NG-T(1) |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Toán học cao cấp : |
Phần còn lại của nhan đề | đại số và hình học giải tích (giáo trình dùng cho các trường ĐH kỹ thuật) / |
Số tập/phần | Tập 1, |
Thông tin trách nhiệm | Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần thứ mười một |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo Dục, |
Năm xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 391 tr. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đại số vectơ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hình học giải tích |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Không gian |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mặt phẳng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương trình tuyến tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tạ, Văn Đĩnh |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=23166">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=23166</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1002 |
Tên học phần | Đại số và hình giải tích |
-- | Algebra and Analytic Geometry |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS1193 |
Tên học phần | Đại số và hình giải tích |
-- | Algebra and Analytic Geometry |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 05/02/2024 | 2 | 3 | 510.71 NG-T(1) 2006 | HL.1/00559 | 01/07/2024 | 02/05/2024 | 02/05/2024 | 05/02/2024 | Sách tham khảo |