Essential English for Journalists / (Record no. 10631)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00708nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927134241.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240611b2000 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780712664479 |
Giá bìa | 1.229.000 đ |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | EVA |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Evans, Harold |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Essential English for Journalists / |
Thông tin trách nhiệm | Harold Evans |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Great Brittain : |
Nhà xuất bản | Pimlico, |
Năm xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 296 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02352 (gốc)<br/> |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Journalism |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Anh |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3176 |
Tên học phần | Tiếng Anh truyền thông trong Kinh doanh quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | 1 | EVA 2000 | TVB.1/02352 | 27/02/2025 | 10/01/2025 | 11/06/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | 1 | EVA 2000 | TVB.1/02353 | 27/02/2025 | 23/09/2024 | 11/06/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | EVA 2000 | TVB.1/02354 | 27/02/2025 | 11/06/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | EVA 2000 | TVB.1/02355 | 27/02/2025 | 11/06/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | EVA 2000 | TVB.1/02356 | 27/02/2025 | 11/06/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/06/2024 | 1 | EVA 2000 | TVB.1/02357 | 05/06/2025 | 18/03/2025 | 11/06/2024 | Giáo trình |