Tôi đã đi du học bằng học bổng như thế nào? (Record no. 10811)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01287nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927145643.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240106b2019 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786047762828 |
Giá bìa | 79.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vi |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 370.116 |
Chỉ số cutter | CH-T |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chu, Đình Tới |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Tôi đã đi du học bằng học bổng như thế nào? |
Thông tin trách nhiệm | Chu Đình Tới |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần 4 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Thế Giới, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211 tr. ; |
Khổ cỡ | 23 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Xuất phát điểm là học sinh nông thôn, điều kiện học ngoại ngữ không có. Nhưng tác giả không ngừng nỗ lực học hỏi, trau dồi kiến thức để hiện thực hóa giấc mơ du học của chính mình. Cũng như cố gắng phấn đấu để sự nghiệp nghiên cứu của bản thân ngày càng hữu ích hơn và ngày càng tốt hơn.<br/>Cuốn sách viết về hành trình gian nan của chính tác giả để chinh phục các học bổng ở nhiều nước khác nhau, cũng như quá trình thay đổi bản thân, thích nghi được với mọi hoàn cảnh, môi trường, văn hóa khác nhau như Hàn Quốc, Nhật Bản… |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Du học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh nghiệm |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Hồng Quyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 26/09/2024 | 2 | 3 | 370.116 CH-T 2019 | TVB.2/00470 | 08/12/2024 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 26/09/2024 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 10/10/2024 | 370.116 CH-T | 10/10/2024 | 10/10/2024 | Sách tham khảo |