Compact Preliminary for Schools Student's Book without Answers with Online Practice and Workbook / (Record no. 10862)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00813nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250807110236.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241105s2019 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781108349093 |
Giá bìa | 803.000đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ELL |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Elliott, Sue |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Compact Preliminary for Schools Student's Book without Answers with Online Practice and Workbook / |
Thông tin trách nhiệm | Sue Elliott, Amanda Thomas |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Cambridge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 127 p. ; |
Khổ cỡ | cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/05738 (gốc) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Examinations |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Anh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thomas, Amanda |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ MFM |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình thạc sĩ MFM |
Mã học phần | ENG5001 |
Tên học phần | Tiếng Anh B2 |
-- | English B2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/11/2024 | ELL | E-C7/05738 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05836 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05837 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05838 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05839 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05840 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05851 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05852 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05853 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05854 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | ELL 428.2 | E-C7/05855 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình |