Prepare Level 6 Student's Book with eBook / (Record no. 10921)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00712nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804140957.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241213s2015 vm ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781009032223 |
Giá bìa | 532,000đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | STY |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Styring, James |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Prepare Level 6 Student's Book with eBook / |
Thông tin trách nhiệm | James Styring, Nicholas Tims |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 157 p. ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/05777 (gốc) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Examinations |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Anh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tims, Nicholas |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | FLF1108 |
Tên học phần | Tiếng Anh B2 |
-- | English B2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/12/2024 | STY | E-C7/05777 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | STY 428.2 | E-C7/05846 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | STY 428.2 | E-C7/05847 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | STY 428.2 | E-C7/05848 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | STY 428.2 | E-C7/05849 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | STY 428.2 | E-C7/05850 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình |