Identity Management with Biometrics : (Record no. 11246)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 00976nam a22002537a 4500 | |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20250924112534.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 221024s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9781838988388 |
| Giá bìa | 1.535.000 đ |
| 041 ## - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
| Ký hiệu phân loại | 006.4 |
| Chỉ số cutter | BOC |
| 100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Bock, Lisa |
| 245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Identity Management with Biometrics : |
| Phần còn lại của nhan đề | Explore the latest innovative solutions to provide secure identification and authentication / |
| Thông tin trách nhiệm | Lisa Bock |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | UK : |
| Nhà xuất bản | Packt Publishing , |
| Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 362 p. ; |
| Khổ cỡ | 26 cm |
| 500 ## - Phụ chú chung | |
| Ghi chú chung | Sách gốc (TVB.1/02668) |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Biometric identification |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Pattern recognition systems |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Computer science |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Sinh trắc học |
| 856 40 - Địa chỉ điện tử | |
| Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=185012">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=185012</a> |
| 911 ## - Thông tin người biên mục | |
| Người nhập | H.Quyên |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
| Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
| Mã học phần | INS3200 |
| Tên học phần | Hệ thống xác thực sinh trắc học |
| -- | Biometric Authentication System |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Giáo trình |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/08/2025 | TVB.1/02668 | 31/10/2025 | 08/08/2025 | Giáo trình |



