Biometric Systems / (Record no. 11250)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 00953nam a22002657a 4500 | |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20250924114536.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 221024s2021 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9783036511283 |
| Giá bìa | 4.288.000 đ |
| 041 ## - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
| Ký hiệu phân loại | 006.4 |
| Chỉ số cutter | NAN |
| 100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Nanni, Loris |
| 245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Biometric Systems / |
| Thông tin trách nhiệm | Loris Nanni, Sheryl Brahnam |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | Switzerland : |
| Nhà xuất bản | Mdpi AG , |
| Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 339 p. ; |
| Khổ cỡ | 24.4 cm. |
| 500 ## - Phụ chú chung | |
| Ghi chú chung | Sách gốc (TVB.1/02672)<br/> |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Biometric identification |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Pattern recognition systems |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Computer science |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Sinh trắc học |
| 700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Brahnam, Sheryl |
| 856 40 - Địa chỉ điện tử | |
| Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=185023&f=nhande&v=Biometric+Systems">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=185023&f=nhande&v=Biometric+Systems</a> |
| 911 ## - Thông tin người biên mục | |
| Người nhập | H.Quyên |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
| Mã học phần | INS3200 |
| Tên học phần | Hệ thống xác thực sinh trắc học |
| -- | Biometric Authentication System |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 08/08/2025 | 006.4 NAN | TVB.1/02672 | 31/10/2025 | 08/08/2025 | Sách tham khảo |



