Corrections in America : (Record no. 2000)

000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU070130948
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215224.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070416s2004 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 013102728X
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 364.60973
Edition number 1
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 364.60973
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ALL 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Allen, Harry E.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Corrections in America :
Remainder of title an introduction /
Statement of responsibility, etc. Harry E. Allen, Clifford E. Simonsen, Edward J. Latessa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 10th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Upper Saddle River, N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. Pearson Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxxi, 511 p. :
Other physical details ill. (chiefly col.) ;
Dimensions 29 cm. +
Accompanying material 1 Student Resource CD
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Corrections
Geographic subdivision United States.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình phạt học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Latessa, Edward J.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Simonsen, Clifford E.
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Lê Thị Hải Anh 1
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 16/04/2007 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03269 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02958 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02959 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02960 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02961 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02962 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02963 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02964 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/03/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/02965 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/06/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03270 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/06/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03271 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/06/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03272 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 14/06/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03274 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho STK tiếng Anh 14/06/2012 1   364.60973 ALL 2004 E-B7/03273 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo