International marketing / (Record no. 2226)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01139nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131180 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240405110244.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120308s2011 nyu eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 007352994X |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073529943 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | CAT |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cateora, Philip R. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International marketing / |
Thông tin trách nhiệm | Philip R. Cateora, Mary C. Gilly, John L. Graham. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 15th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York, NY : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill/Irwin, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxiii, 622 p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-B7/04646 (original, 4.373.144đ) ; Copy: E-C7/01916-18, E-C7/02442 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Export marketing. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Marketing quốc tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gilly, Mary C. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Graham, John L. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40839&f=fulltext&v=Cateora+International+marketing">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40839&f=fulltext&v=Cateora+International+marketing</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3042 |
Tên học phần | International Marketing |
-- | Marketing quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 658.8 CAT 2011 | E-C7/01916 | 05/09/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 2 | 3 | 658.8 CAT 2011 | E-C7/01917 | 04/12/2019 | 22/11/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 4 | 658.8 CAT 2011 | E-C7/01918 | 04/01/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2019 | 1 | 2 | 1 | 658.8 CAT 2011 | E-C7/02442 | 07/01/2020 | 03/01/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 08/03/2012 | 1 | 2 | 3 | 658.8 CAT 2011 | TVB.1/01903 | 15/03/2021 | 21/01/2021 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |