Advanced international trade : (Record no. 2317)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01094nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131273 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240325114806.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2004 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0691114102 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780691114101 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382.01 |
Chỉ số cutter | FEE |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Feenstra, Robert C. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Advanced international trade : |
Phần còn lại của nhan đề | theory and evidence / |
Thông tin trách nhiệm | Robert C. Feenstra. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Princeton, N.J. : |
Nhà xuất bản | Princeton University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 484 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-B7/04613 (original, 1.493.495đ) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commercial policy |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị thương mại quốc tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=37644&f=fulltext&v=Feenstra+International+Trade">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=37644&f=fulltext&v=Feenstra+International+Trade</a> |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình IB |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS3019 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình IB |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 09/03/2012 | 1 | 382.01 FEE 2004 | TVB.1/01183 | 29/08/2014 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 25/03/2024 | 382.01 FEE 2004 | TVB.1/01184 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo |