The art of leadership / (Record no. 2333)
[ view plain ]
| 000 -LEADER | |
|---|---|
| fixed length control field | 01073nam a2200373 a 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER | |
| control field | VNU120131289 |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
| control field | 20200924215234.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
| fixed length control field | 120312s2009 xxc|||||||||||||||||eng|| |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
| International Standard Book Number | 0071276289 |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
| International Standard Book Number | 9780071276283 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE | |
| Original cataloging agency | ISVNU |
| Language of cataloging | vie |
| Transcribing agency | ISVNU |
| Description conventions | aaacr2 |
| 041 0# - LANGUAGE CODE | |
| Language code of text/sound track or separate title | eng |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
| MARC country code | xxc |
| 082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
| Classification number | 158/.4 |
| Edition number | 22 |
| 090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
| Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 158 |
| Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAN 2009 |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Manning, George, |
| Dates associated with a name | 1957- |
| 245 14 - TITLE STATEMENT | |
| Title | The art of leadership / |
| Statement of responsibility, etc. | George Manning, Kent Curtis. |
| 250 ## - EDITION STATEMENT | |
| Edition statement | 3rd ed. |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
| Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
| Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill Irwin, |
| Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
| Extent | xv, 454 p. : |
| Other physical details | ill. ; |
| Dimensions | 28 cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE | |
| General note | Original: E-C7/00020-25 ; Copy: E-C7/00026-27 |
| 650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
| Topical term or geographic name entry element | Leadership. |
| 650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
| Topical term or geographic name entry element | Management. |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Nghệ thuật lãnh đạo |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Curtis, Kent, |
| Dates associated with a name | 1939- |
| 912 ## - | |
| -- | Hoàng Yến |
| 913 ## - | |
| -- | Khoa Quốc tế 01 |
| 914 ## - | |
| -- | Nguyễn Thị Hòa1 |
| 918 ## - Mã học phần | |
| Mã học phần | Chương trình Keuka |
| 918 ## - Mã học phần | |
| Mã học phần | INS301 |
| 918 ## - Mã học phần | |
| Mã học phần | Sách giáo trình chương trình Keuka |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
| Source of classification or shelving scheme | |
| Koha item type | Giáo trình |
| Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00020 | 30/07/2020 | 22/07/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00021 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00022 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00023 | 13/05/2022 | 14/04/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | |
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00024 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 12/03/2012 | 1 | 158 MAN 2009 | E-C7/00025 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |



