Phân tích quản trị tài chính : (Record no. 3714)

000 -LEADER
fixed length control field 00922nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120132788
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120515s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.15
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.15
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHA 2005
094 ## -
-- 65.26
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích quản trị tài chính :
Remainder of title đánh giá hiện trạng tài chính. Dự báo kế hoạch tài chính. Hoạt động huy động vốn. Phân tích các quyết định đầu tư /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Tấn Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Bình,
Relator term Chủ biên
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 15/05/2012 1   658.15 PHA 2005 V-B7/00549 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 15/05/2012 1   658.15 PHA 2005 V-B7/00550 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 15/05/2012 1   658.15 PHA 2005 V-B7/00551 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo