Prepare for IELTS : (Record no. 4116)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01010nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120133221 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120518s2007 vm |||||||||||||||||eng|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.4 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 428.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PRE 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Prepare for IELTS : |
Remainder of title | skills and strategies [for] reading and writing |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225 p. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Giáo trình luyện thi IELTS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | IELTS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng đọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luyện thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
912 ## - | |
-- | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Hoàng Yến1 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình HELP"=918 \\ |
-- | Chương trình KEUKA |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ENG104 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | IE502 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình HELP |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình KEUKA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 18/05/2012 | 1 | 1 | 2 | 428.4 PRE 2007 | E-B7/04757 | 23/12/2022 | 06/09/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/12/2015 | 1 | 428.4 PRE 2007 | E-B7/07477 | 25/02/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/12/2015 | 1 | 428.4 PRE 2007 | E-B7/07479 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |