IELTS foundation : (Record no. 4589)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01627nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133710 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118120844.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
111025s2004 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781405013925 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.0076 |
Chỉ số cutter | IEL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Roberts, Rachael |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | IELTS foundation : |
Phần còn lại của nhan đề | student's book / |
Thông tin trách nhiệm | Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Oxford : |
Nhà xuất bản | Macmillan Publishers Limited, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 176 p. + |
Tư liệu đi kèm | 2 Audio CDs |
Khổ cỡ | cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/00843-844; Copy: E-C7/00845-847 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | IELTS foundation is designed to help you improve your IELTS score and progress towards your goal of studying at an english speaking university. There are 12 topic-based units which cover each of the four IELTS academic modules and all task types, as well as giving acrefully guided support and exam focused practice. This book aims to build up your skill and confidence, so earlier units are graded to allow skills development, while reading and listening texts in later units are of a level authentic to IELTS. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | IELTS |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gakonga, Joanne |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Preshous, Andrew |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171911&f=nhande&v=+IELTS+Foundation">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171911&f=nhande&v=+IELTS+Foundation</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | FLF1107 |
Tên học phần | Tiếng Anh B1 |
-- | English B1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 23/05/2012 | 1 | 428.0076 IEL 2004 | E-C7/00844 | 22/03/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/12/2012 | 1 | 428.0076 IEL 2004 | E-C7/00845 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/12/2012 | 1 | 428.0076 IEL 2004 | E-C7/00846 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 23/05/2012 | 1 | 2 | 1 | 428.0076 IEL 2004 | E-C7/00843 | 07/05/2024 | 05/03/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình |