Luật thanh tra năm 2004 với việc đổi mới tổ chức, hoạt động thanh tra trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá (Record no. 4798)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00824nam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120133934 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120525s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.597 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 346.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LUA 2004 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật thanh tra năm 2004 với việc đổi mới tổ chức, hoạt động thanh tra trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thanh tra Nhà nước. Viện Khoa học Thanh tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật thanh tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh tra |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Hoàng Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 25/05/2012 | 1 | 346.597 LUA 2004 | V-B7/00835 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |