Phát triển kinh tế của Nhật Bản : (Record no. 4811)

000 -LEADER
fixed length control field 01214nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133949
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120525s2010 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.952
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.952
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) OHN 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ohno, Kenichi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kinh tế của Nhật Bản :
Remainder of title con đường đi lên từ một nước đang phát triển /
Statement of responsibility, etc. Kenichi Ohno ; người dịch: Lưu Ngọc Trinh; Hiệu đính: Lê Văn Sang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Diễn đàn Phát triển Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 293 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tóm tắt sự phát triển kinh tế Nhật Bản; quá trình tăng trưởng kinh tế từ 1868-1984 và những đặc điểm phát triển kinh tế của Nhật Bản. Mậu dịch và phát triển, sự chuẩn bị sẵn sàng cho hiện đại hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật Bản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Ngọc Trinh,
Relator term người dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 25/05/2012 1   338.952 OHN 2010 V-B7/00842 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo