Tài chính doanh nghiệp : (Record no. 5080)

000 -LEADER
fixed length control field 00795nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134246
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150203s2008 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài chính doanh nghiệp :
Remainder of title lý thuyết, bài tập và bài giải /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 453 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   658.1 NG-K 2008 V-B7/00207 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   658.1 NG-K 2008 V-B7/00208 23/03/2018 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   658.1 NG-K 2008 V-B7/00209 16/11/2017 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   658.1 NG-K 2008 V-B7/00210 04/12/2012 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 03/02/2015 1   658.1 NG-K 2008 V-B7/02109 23/03/2018 23/10/2019 Sách tham khảo