Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học / (Record no. 5117)

000 -LEADER
fixed length control field 00781nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134290
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120601s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.4
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-B 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp luận
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   001.4 NG-B 2007 V-B7/00141 27/04/2016 23/10/2019 Sách tham khảo      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1 1 001.4 NG-B 2007 V-B7/00142 04/10/2024 23/10/2019 Sách tham khảo 1 18/11/2024 04/10/2024