Đất nước Việt Nam qua các đời : (Record no. 5177)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120134360 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120613s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-A 2010 |
094 ## - | |
-- | 26.8 |
094 ## - | |
-- | 63.3(1)4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đất nước Việt Nam qua các đời : |
Remainder of title | nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | VHTT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 268 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu địa lí hành chính và vị trí các khu vực hành chính trải qua các đời, rồi đến quá trình mở mang lãnh thổ, đồng thời nghiên cứu khía cạnh địa lí của những cuộc chiến tranh chống ngoại xâm thời phong kiến. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất nước học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý học lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 04 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 02/06/2012 | 1 | 959.7 ĐA-A 2010 | V-B7/00986 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |