Luật cán bộ, công chức và những quy định mới nhất về tuyển dụng, sử dụng quản lý, đào tạo, bồi dưỡng chế độ, chính sách, tiền lương mới đối với cán bộ, công chức (Record no. 5241)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00895nam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120134426 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120604s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.597 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 342.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LUA 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật cán bộ, công chức và những quy định mới nhất về tuyển dụng, sử dụng quản lý, đào tạo, bồi dưỡng chế độ, chính sách, tiền lương mới đối với cán bộ, công chức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 880 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/06/2012 | 1 | 342.597 LUA 2010 | V-B7/01065 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |