Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục / (Record no. 5256)

000 -LEADER
fixed length control field 00861nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134445
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120604s2011 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHA 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục /
Statement of responsibility, etc. Sưu tầm : Quý Long, Kim Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 481 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Thư,
Relator term sưu tầm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quý Long,
Relator term sưu tầm
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/06/2012 1   342.597 PHA 2011 V-B7/01072 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/06/2012 1   342.597 PHA 2011 V-B7/01073 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo