Danh mục tác phẩm văn học nghệ thuật Hà Nội được giải thưởng Hồ Chí Minh giải thưởng Nhà nước giải thưởng Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội 1945 - 2000 (Record no. 5942)

000 -LEADER
fixed length control field 00850nam a2200241 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120135163
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120705s2002 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) 2002
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục tác phẩm văn học nghệ thuật Hà Nội được giải thưởng Hồ Chí Minh giải thưởng Nhà nước giải thưởng Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội 1945 - 2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Quỹ hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giai đoạn 1945-2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải thưởng Văn học
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   895.922 2002 V-B7/01704 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo