Chiến tranh nhân dân đánh bại chiến tranh phá hoại bằng không quân của đế quốc Mỹ trên địa bàn Hà Nội 1965-1972 (Record no. 5965)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01015nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120135187 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120705s2002 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.704 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.704 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHI 2002 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến tranh nhân dân đánh bại chiến tranh phá hoại bằng không quân của đế quốc Mỹ trên địa bàn Hà Nội 1965-1972 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội Nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 370 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh phá hoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đế quốc Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1965-1975 |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long và Quân khu thủ đô Hà Nội |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 05/07/2012 | 1 | 1 | 1 | 959.704 CHI 2002 | V-B7/01696 | 21/12/2020 | 25/11/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 05/07/2012 | 1 | 959.704 CHI 2002 | V-B7/01697 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 05/07/2012 | 1 | 959.704 CHI 2002 | V-B7/01698 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |