Adobe InDesign CS6 classroom in a book : (Record no. 6721)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240406171909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120803s2012 cau|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0321822498
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780321822499
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code cau
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 686.2
Item number CRU
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 686.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CRU 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cruise, John
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Adobe InDesign CS6 classroom in a book :
Remainder of title the official training workbook from Adobe Systems /
Statement of responsibility, etc. John Cruise, Kelly Kordes Anton
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. San Jose, Calif. :
Name of publisher, distributor, etc. Adobe Press,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix, 419 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm. +
Accompanying material 1 CD-ROM
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Classroom in a book.
500 ## - GENERAL NOTE
General note E-C7/01519 (original, 809.886đ) ; Copy: E-C7/01707, E-C7/01931-33
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "The official training workbook from Adobe Systems"--Cover
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Adobe InDesign (Electronic resource)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Desktop publishing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế bản điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anton, Kelly Kordes
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình Keuka
918 ## - Mã học phần
Mã học phần COM350
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách tham khảo chương trình Keuka
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Public note Total Checkouts
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 12/12/2014 1 686.2 CRU 2012 E-C7/01707 12/10/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 29/03/2016 1 686.2 CRU 2012 E-C7/01931 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 29/03/2016 1 686.2 CRU 2012 E-C7/01932 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 29/03/2016 1 686.2 CRU 2012 E-C7/01933 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 22/08/2013 1 686.2 CRU 2012 TVB.1/01952 23/03/2018 23/10/2019 Giáo trình Original