Leadership : (Record no. 6761)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01134nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136501 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20201013165102.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120207s2012 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780071086547 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4092 |
Chỉ số cutter | HUG |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hughes, Richard L. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Leadership : |
Phần còn lại của nhan đề | enhancing the lessons of experience / |
Thông tin trách nhiệm | Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 716 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/01497-99 (original); E-C7/01750-51 (copy) |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Covers specific leadership skills and qualities. Drawing upon three different types of literature - empirical studies; interesting anecdotes, stories and findings; and, leadership skills - this text helps students apply theory and research to their real-life experiences. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leadership |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lãnh đạo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Năng lực lãnh đạo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Curphy, Gordon J. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ginnett, Robert C. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2013 | 1 | 658.4 HUG 2012 | E-C7/01497 | 10/02/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2013 | 1 | 1 | 658.4 HUG 2012 | E-C7/01498 | 08/10/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | 10/09/2020 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2013 | 1 | 3 | 658.4 HUG 2012 | E-C7/01499 | 29/11/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 2 | 29/11/2022 | 30/01/2023 |