000 -LEADER |
fixed length control field |
01661nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136529 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140715s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086829110 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
153.85 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
153.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HAR(2) 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Harrell, Keith D. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thay thái độ đổi cuộc đời = |
Remainder of title |
Attitude is everything for success. |
Number of part/section of a work |
Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. |
Keith D. Harrell ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước, Khánh Thủy, Thế Luyện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Attitude is Everything for Success - cuốn sách nổi tiếng và được bạn đọc trên thế giới đánh giá cao với lượng phát hành hàng triệu bản của tác giả Keith D. Harrell - sẽ mang lại cho bạn những lời khuyên bổ ích, thiết thực, qua những câu chuyện sống động, những ví dụ minh họa có thật, những cảm nhận nội tâm rất sâu sắc được thể hiện với một bố cục rõ ràng và lời văn bình dị, trong sáng. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Attitude (Psychology) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Attitude change |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
General subdivision |
Psychological aspects |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ý chí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khánh Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế Luyện, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |