000 -LEADER |
fixed length control field |
01885nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136546 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928104523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131022s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086826683 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
Item number |
ROB |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ROB 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Robinson, Bryan E. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết để sống mạnh mẽ, tự tin = |
Remainder of title |
The art of confident living : 10 practices for taking charge of your life / |
Statement of responsibility, etc. |
Bryan E. Robinson. ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết thực sự làm thay đổi cuộc đời bạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
“Nghệ thuật sống tự tin” là cuốn sách hướng dẫn thiết thực giúp bạn kết nối với sự tự tin bên trong con người mình, để đạt được niềm vui và sự thanh thản trong cuộc sống thường nhật. Mười bí quyết này sẽ giúp bạn sống hài hòa với bản thân và giải phóng bạn khỏi quá khứ. Chúng mang đến cho bạn cách để đạt được một cuộc sống trọn vẹn và mãn nguyện ngay trong hiện tại, bất kể điều gì đã xảy ra trong quá khứ. Khi ứng dụng mười bí quyết này, bạn sẽ có được lòng tự tin và sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-confidence |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-management (Psychology) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự tin |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Thảo, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |