000 -LEADER |
fixed length control field |
01793nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136611 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131029s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086821169 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.10835 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.10835 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TE-C 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Teo, Aik Cher |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tại sao phải hành động : cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công = |
Remainder of title |
Why take action? : a teenager's guide to achieving success / |
Statement of responsibility, etc. |
Teo Aik Cher. ; Biên dịch : Việt Khoa, Việt Khương, An Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong “Tại sao phải hành động?”, tác giả Teo Aik Cher chia sẻ với các bạn phương pháp hiệu quả, mạnh mẽ nhưng lại rất đơn giản để đặt ra và đạt được mục tiêu của mình. Với văn phong nhẹ nhàng, nhiều ví dụ và hình minh họa dí dỏm có liên quan đến vô số hoạt động của con người, cuốn sách này phân tích tầm quan trọng của việc hành động cũng như các phẩm chất và kỹ năng cần thiết để đạt được thành công. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Teenagers |
General subdivision |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Teenagers |
General subdivision |
Life skills guides |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiếu niên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Khoa, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Khương, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |