Sức mạnh của tĩnh lặng = (Record no. 6873)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01407nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136624 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131029s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086823088 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 204.4 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 204.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TOL 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tolle, Eckhart, |
Dates associated with a name | 1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh của tĩnh lặng = |
Remainder of title | Stillness speaks / |
Statement of responsibility, etc. | Eckhart Tolle ; Biên dịch : Nguyễn Văn Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Qua cuốn sách Sức Mạnh của Tĩnh Lặng, Eckhart Tolle giúp chúng ta tìm lại được bản chất sâu lắng, trong sáng và chân thật của mình. Dù cho có những biến động đang xảy ra chung quanh, hay những vấn đề khó khăn trong đời sống cá nhân hiện nay của chúng ta như thế nào đi nữa, chúng ta vẫn luôn có khả năng tiếp xúc được với một chiều không gian yên tĩnh, và sâu lắng ở bên trong. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Spiritual life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống tâm hồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống tâm linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hạnh, |
Relator term | biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/10/2013 | 1 | 1 | 1 | 204.4 TOL 2012 | V-B7/01893 | 01/04/2022 | 18/03/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |