000 -LEADER |
fixed length control field |
01980nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136667 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131118s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934974119098 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.7 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
646.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KHI 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khiêu vũ cùng bản nhạc cuộc đời / |
Statement of responsibility, etc. |
Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Biên dịch : Phan Hoàng Lệ Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr. : |
Other physical details |
hình vẽ ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuộc đời là một bản nhạc và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có quyền viết nên cho riêng mình những giai điệu tươi vui, rộn ràng, đầy lạc quan và yêu đời. Bạn sẽ chọn bài hát nào để hát và khiêu vũ trong cuộc đời này? Đó là một lần chọn lựa và cũng là một lần từ bỏ. Một người có thể tự do chọn lựa thật hạnh phúc biết bao nhưng cái hạnh phúc ấy cũng rất dễ mất đi. Chỉ có người dễ thích nghi với việc bị từ bỏ mới có thể mạnh mẽ đứng trên đôi chân của mình... Tuyển tập những câu chuyện nhỏ, rất giản dị nhưng đầy ý nghĩa, Khiêu vũ cùng bản nhạc cuộc đời giúp chúng ta nhận ra giá trị thực sự của sự tồn tại, khám phá sâu hơn về bản chất của hạnh phúc và tận hưởng đích thực từng giây từng phút của cuộc sống tươi đẹp này. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Life skills. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lifestyles. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lối sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Nguyễn, |
Relator term |
tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Hoàng Lệ Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |