000 -LEADER |
fixed length control field |
01909nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136704 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131126s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086822500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.244 |
Edition number |
21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
305.244 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ALL 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Allegra, Suzy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Để bạn luôn trẻ mãi : bạn chỉ trưởng thành hơn chứ không già đi! = |
Remainder of title |
How to be ageless : growing better, not just older! / |
Statement of responsibility, etc. |
Suzy Allegra ; Biên dịch : Bích Nga, Thiên Kim, Nguyễn Văn Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để Bạn Luôn Trẻ Mãi là một quyển sách mới, khoa học, thực tế và rất hữu ích được ra đời rất đúng lúc trong giai đoạn cuộc sống hiện nay. Cuốn sách sẽ mang lại cho chúng ta một cách nhìn mới về chính mình, cách suy nghĩ tư duy vượt lên thời gian, khơi gợi nguồn cảm hứng cuộc sống. Quyển sách lần đầu tiên đưa ra cách giải quyết, ứng xử tính tế, thông minh và khoa học nhất hóa giải những sự việc, lo toan, những biến cố tinh thần trong quá khứ, hiện tại – ngay cả trong những nghịch cảnh và hoàn cảnh khó khăn của cuộc sống. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Middle-aged persons |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Older people |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người trung tuổi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người trưởng thành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bích Nga, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thiên Kim, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |