000 -LEADER |
fixed length control field |
02229nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136707 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131129s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086829097 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAR 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Carlson, Richard, |
Dates associated with a name |
1961-2006 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tất cả đều là chuyện nhỏ: những bí quyết đơn giản giúp bạn không bị vướng bận vì những chuyện vặt vãnh = |
Remainder of title |
Don't sweat the small stuff...and it's all small stuff : simple ways to keep the little things from taking over your life / |
Statement of responsibility, etc. |
Richard Carlson. ; Biên dịch : Hiền Lê, Thế Lâm, Vương Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
International bestseller |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách trình bày các bí quyết đơn giản, nhưng hiệu quả và đóng vai trò dẫn đường cho bạn đến quan điểm sống tốt hơn cũng như một cách sống thư thái hơn. Bạn sẽ nhận thấy có nhiều bí quyết không chỉ áp dụng cho vài sự việc nhỏ nhất định mà còn cho nhiều thách thức lớn hơn của cuộc sống. Khi bạn không chấp nhặt những chuyện nhỏ, cuộc sống của bạn không phải ngay lập tức trở nên hoàn hảo, nhưng bạn sẽ học được cách chấp nhận những điều tự nhiên đang diễn ra xung quanh bạn. Nếu bạn áp dụng những bí quyết này, bạn sẽ học được hai nguyên tắc để sống một cách hòa hợp: 1) Đừng chấp nhặt những chuyện nhỏ và 2) Tất cả đều là chuyện nhỏ. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Behavior modification |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Peace of mind |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bình tâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thay đổi hành vi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hiền Lê, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế Lâm, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Long, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |