Mẹ ơi, con đồng tính! : (Record no. 6973)

000 -LEADER
fixed length control field 01713nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136726
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131204s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936037795188
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.76
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.76
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thạch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mẹ ơi, con đồng tính! :
Remainder of title hiểu về đồng tính, lưỡng tính và chuyển giới /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Thạch, Võ Chí Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 341 tr. :
Other physical details ảnh ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khác với những ấn phẩm cùng đề tài trước đây thường được viết dưới dạng truyện ngắn hay tự truyện, Mẹ ơi, con đồng tính! thuộc thể loại sách kiến thức. Nội dung sách được biên soạn dựa trên các tài liệu khoa học, lịch sử uy tín và từ những câu chuyện người thật, việc thật đã và đang xảy ra xung quanh chúng ta. Qua những kiến thức cơ bản và những câu chuyện chân thật nhất về cộng đồng LGBT được gửi gắm trong Mẹ ơi, con đồng tính!, nhóm biên soạn mong muốn mỗi độc giả sau khi đọc cuốn sách này có thể chọn cho mình một cách đối xử đúng đắn nhất với họ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyển giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thường thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưỡng tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Chí Dũng
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/12/2013 1   306.76 NG-T 2013 V-B7/01985 27/06/2018 23/10/2019 Sách tham khảo