000 -LEADER |
fixed length control field |
02086nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136735 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086819128 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.861 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
616.861 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm lại giá trị cuộc sống. |
Number of part/section of a work |
Tập 12 = |
Remainder of title |
Chicken soup for the recovering soul : your personal, portable support group with stories of healing, hope, love, and resilience / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm lại Giá trị Cuộc sống sẽ làm lay động, truyền cảm hứng và mang lại niềm vui cho bạn qua những câu chuyện của một số trong hàng triệu người trong cộng đồng đang trên đường tìm lại bản thân. Bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng những câu chuyện này không hề nói đến nỗi đau đớn và tuyệt vọng, mà kể về niềm hy vọng và sự kiên cường. Đây không phải là những câu chuyện về chiến lược để thay đổi, mà là những câu chuyện về tâm hồn con người - điều sẽ chẳng thể nào chối bỏ được. Đó cũng là chuyện của những con người sẵn sàng giúp đỡ người khác thông qua việc chia sẻ về những giai đoạn khó khăn trong cuộc đời mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Compulsive behavior |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Recovering addicts |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Recovering alcoholics |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cai nghiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cai rượu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành vi cưỡng bức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |