Giữa những điều bình dị / (Record no. 6987)

000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136741
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131207s2007 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086828748
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
-- eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giữa những điều bình dị /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Thân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Sài Gòn ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giữa những điều bình dị của Nguyễn Quang Thân là sự đan cài của những mảng sáng tối, là sự nhịp nhàng của những nốt trầm bổng trên khuông nhạc không bao giờ dứt của cuộc đời, là những chân dung tưởng lạ mà quen, tưởng quen mà lạ, mà khi nhìn thật kĩ thật sâu, ta thấy thấp thoáng bản thân mình trong đó. Đọc Giữa những điều bình dị để thấy được giữa cái xô bồ, phức tạp và éo le của đường đời vẫn lấp lánh ánh sáng của lòng tin và những trái tim nhân hậu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách song ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 07/12/2013 1 2 2 895.9223 NG-T 2007 V-B7/01994 01/12/2023 10/11/2023 23/10/2019 Sách tham khảo