Cung bậc tình yêu. (Record no. 6988)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01670nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136742 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131210s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086818862 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92234 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92234 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CUN 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cung bậc tình yêu. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Tôn Thất Lan tuyển chọn, biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Truyện hay song ngữ Việt-Anh |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình yêu thường đến từ hai phía để gặp nhau ở điểm chung ở giữa. Hòa hợp, dàn trải và tan biến vào nhau để thành hai trong một, một trong hai. Như hai cơn gió, quyện vào nhau để cùng một chiều, bay qua những cánh đồng giấc mộng vàng, hòa vào sóng nước đại dương mêng mông miền thương mến...Nhưng tình yêu cũng là một thực thể tinh tế và dễ vỡ, và khi đã vỡ rồi thì khó lòng mà hàn gắn lại được - cả vật chất lẫn tình cảm. Không đùa được với tình yêu. Cái giá phải trả là quá đắt. Tình yêu là thế và đời cũng là thế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | First News, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Lan, |
Relator term | tuyển chọn, biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 10/12/2013 | 1 | 895.92234 CUN 2010 | V-B7/01995 | 29/08/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |