Trễ còn hơn không bao giờ. (Record no. 6991)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01291nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136745 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131210s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086829196 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92234 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92234 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TRÊ 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trễ còn hơn không bao giờ. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Nhiều tác giả ; Tôn Thất Lan tuyển chọn, biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tuyển tập truyện ngắn về cuộc sống |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc sống có những quy luật riêng của nó - một chu kỳ khép kín chưa hề bị phá vỡ. Và nội dung bên trong, dù được gọi bằng tên gì, vẫn không thể đổi thay, có chăng chỉ là một số chi tiết nhỏ nhặt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | First News, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Lan, |
Relator term | tuyển chọn, biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 10/12/2013 | 1 | 2 | 3 | 895.92234 TRÊ 2011 | V-B7/01998 | 29/03/2024 | 21/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |