000 -LEADER |
fixed length control field |
01640nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140136879 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140508s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934974107224 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
650.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KOU 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kourdi, Jeremy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay = |
Remainder of title |
Một trăm ý tưởng kinh doanh tuyệt hay : từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới / |
Statement of responsibility, etc. |
Patrick Forsyth ; Ngd. : Mai Mai Hương |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
100 great business ideas = |
Remainder of title |
One hundred great business ideas |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
340 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách sẽ có thể giúp doanh nhân, nhà quản lý vào giờ chót lúc này kịp nắm bắt được một cách cơ bản về những gì sắp tác động đến công ăn việc làm và sự nghiệp của họ như: tác động của cơ cấu dân số và tâm lý khách hàng theo cơ cấu dân số, mô hình chuỗi người lao động - khách hàng – lợi nhuận, biến chuỗi cung cấp thành chuỗi lợi nhuận, sự hội tụ của công nghệ, website chính là hình ảnh của doanh nghiệp,… |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập kế hoạch chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập kế hoạch kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công trong kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Mai Hương, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |