Hiểu về trái tim : (Record no. 7130)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01300nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU140136888 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140514s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086821008 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MI-N 2010 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Niệm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiểu về trái tim : |
Remainder of title | nghệ thuật sống hạnh phúc / |
Statement of responsibility, etc. | Minh Niệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 479 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tác giả Minh Niệm là vị thầy có những trải nghiệm lớn lao trong thiền định và đang là điểm tựa tinh thần cho rất nhiều thiền sinh trên thế giới. Những bài viết của ông giúp chúng ta tìm lại chính mình, nuôi dưỡng những hạt giống tốt trong tâm hồn như lòng bao dung, vị tha, lắng nghe, chia sẻ... đồng thời nhận biết và chuyển hóa những năng lượng tiêu cực của giận hờn, ghen tỵ, che đậy, tham lam, đố kỵ.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiền định |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 14/05/2014 | 1 | 4 | 13 | 158.1 MI-N 2010 | V-B7/02076 | 25/09/2023 | 31/10/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |