Market leader : (Record no. 7347)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00989nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140137111 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240829101723.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120521s2010 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781408268032 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | MAR(UPP) |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mascull, Bill |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Market leader : |
Phần còn lại của nhan đề | upper intermediate business English teacher's resource book / |
Thông tin trách nhiệm | Bill Mascull |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson Longman, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. + |
Tư liệu đi kèm | 1 CD-ROM |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-B7/06904 (original, 548.000đ) ; Copy: E-C7/02155-64 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng anh thương mại |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Mã học phần | INS1017 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành 2 |
-- | English for specific purposes 2 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS1017 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành 2 |
-- | English for specific purposes 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 24/07/2014 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-B7/06904 | 18/10/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-C7/02157 | 14/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | 09/09/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-C7/02159 | 08/05/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-C7/02161 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-C7/02163 | 25/03/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | E-C7/02164 | 27/03/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | TVB.1/02425 | 27/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 | 28/02/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 3 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | TVB.1/02430 | 27/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | 4 | 21/05/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | TVB.1/02448 | 27/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | 07/09/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 428.2 MAR(UPP) 2010 | TVB.1/02429 | 27/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | 2 | 07/10/2020 |