000 -LEADER |
fixed length control field |
01296nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140137229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141016s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045036914 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
001 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
001 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TAM 2014 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tấm gương người làm khoa học. |
Number of part/section of a work |
Tập 9 / |
Statement of responsibility, etc. |
Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa - Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
462 tr. : |
Other physical details |
ảnh ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Văn hoá Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của các nhà khoa học Việt Nam trên các lĩnh vực: khoa học, công nghệ, văn hoá, nghệ thuật, văn hoá, giáo dục... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |