Một số cảm nhận về tư tưởng - hành động của Hồ Chí Minh / (Record no. 7634)

000 -LEADER
fixed length control field 00823nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU070137491
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215542.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070416s2011 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704092
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.704092
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) Đ-TH 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Duy Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số cảm nhận về tư tưởng - hành động của Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Duy Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia :
-- Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153 tr. ;
Dimensions 21 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ tịch
Geographic subdivision Việt Nam
General subdivision Tiểu sử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ Chí Minh,
Active dates 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/04/2007 1   959.704092 Đ-TH 2011 V-B7/02170 06/09/2018 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/04/2007 1   959.704092 Đ-TH 2011 V-B7/02171 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/04/2007 1   959.704092 Đ-TH 2011 V-B7/02172 22/02/2017 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/04/2007 1   959.704092 Đ-TH 2011 V-B7/02173 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/04/2007 1   959.704092 Đ-TH 2011 V-B7/02174 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo