Sociology : (Record no. 7967)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00485nam a2200181 a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240911135735.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240911s2013 vm ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780078026720 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 301 |
Chỉ số cutter | SCH 2013 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Schaefer, Richard T. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Sociology : |
Phần còn lại của nhan đề | A Brief Introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Richard T. Schaefer |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Mc Graw Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 470 p. ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/08/2015 | 1 | 301 SCH 2013 | E-B7/07290 | 12/12/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/04/2016 | 1 | 301 SCH 2013 | E-B7/07560 | 24/04/2017 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |