HBR's 10 must reads on managing yourself / (Record no. 8212)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01122nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138084 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210127182123.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120217s2010 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422157992 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.1 |
Chỉ số cutter | CLA |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR's 10 must reads on managing yourself / |
Thông tin trách nhiệm | Harvard Business Review Press |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | HBR's ten must reads on managing yourself |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | v, 198 p. : |
Khổ cỡ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | From the preeminent thinkers whose work has defined an entire field to the rising stars who will redefine the way we think about business, here are the leading minds and landmark ideas that have established the Harvard Business Review as required reading for ambitious business people in organizations around the globe. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thành công cá nhân trong công việc |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business Review Press |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách Quỹ Châu Á |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2018 | 1 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/07789 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2018 | 1 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/07790 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/06/2020 | 1 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/07720 | 22/06/2021 | 03/06/2020 | Sách tham khảo | 4 | 29/01/2021 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 22/01/2021 | 1 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/08021 | 22/01/2021 | 22/01/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 22/01/2021 | 1 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/08023 | 22/01/2021 | 22/01/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 07/06/2021 | 1 | 650.1 CLA | E-B7/08461 | 05/09/2022 | 07/06/2021 | Sách tham khảo | 2 | 04/07/2022 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 22/01/2021 | 1 | 4 | 650.1 CLA 2010 | E-B7/08022 | 16/03/2023 | 22/01/2021 | Sách tham khảo | 9 | 02/12/2022 |