HBR's 10 must reads on managing people / (Record no. 8217)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00791nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138089 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210127182829.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120217s2011 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422158012 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | DAN |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR's 10 must reads on managing people / |
Thông tin trách nhiệm | Harvard Business Review Press |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | HBR's ten must reads on managing people |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | v, 224 p. : |
Khổ cỡ | 21 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Personnel management |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Supervision of employees |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý nhân sự |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business Review Press |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách Quỹ Châu Á |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2018 | 1 | 658.3 DAN 2011 | E-B7/07800 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 21/01/2021 | 1 | 1 | 658.3 DAN 2011 | E-B7/07960 | 02/08/2022 | 21/01/2021 | Sách tham khảo | 1 | 02/06/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 21/01/2021 | 1 | 2 | 658.3 DAN 2011 | E-B7/07961 | 05/09/2023 | 21/01/2021 | Sách tham khảo | 5 | 05/09/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 21/01/2021 | 1 | 658.3 DAN 2011 | E-B7/07962 | 21/01/2021 | 21/01/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 22/01/2021 | 658.3 DAN 2011 | E-B7/08011 | 22/01/2021 | 22/01/2021 | Sách tham khảo |